Có 4 kết quả:
宕机 dàng jī ㄉㄤˋ ㄐㄧ • 宕機 dàng jī ㄉㄤˋ ㄐㄧ • 当机 dàng jī ㄉㄤˋ ㄐㄧ • 當機 dàng jī ㄉㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crash (of a computer)
(2) Taiwanese term for 當機|当机[dang4 ji1]
(2) Taiwanese term for 當機|当机[dang4 ji1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crash (of a computer)
(2) Taiwanese term for 當機|当机[dang4 ji1]
(2) Taiwanese term for 當機|当机[dang4 ji1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crash (of a computer)
(2) to stop working
(3) (loanword from English "down")
(2) to stop working
(3) (loanword from English "down")
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crash (of a computer)
(2) to stop working
(3) (loanword from English "down")
(2) to stop working
(3) (loanword from English "down")
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0